Thứ Tư, 9 tháng 3, 2011

ĐIỂM THÀNH PHẦN MÔN HỌC: CHINH SÁCH ĐỐI NGOẠI

ĐIỂM THÀNH PHẦN MÔN HỌC: CHINH SÁCH ĐỐI NGOẠI

LỚP K53 – CHÍNH TRỊ HỌC

NĂM HỌC 2010 – 2011

STT

MÃ SV

HỌ

Tên

Ngày sinh

Điểm TX

Điểm GK

Điểm CK

1

08030001

Bùi Văn

An

01/05/1987

9

8

7.5

2

08030049

Phan Duy

Anh

14/07/1990

9

9

9

3

08030067

Nguyễn Văn

Bắc

21/05/1990

8

9

8

4

08030068

Nguyễn Văn

Bắc

30/061990

8

7

8.5

5

08030064

Nguyễn Thị Mỹ

Bình

23/05/1987

8

9

8

6

08030071

Dương Thị Kim

Trang

28/07/1990

8

9

8.5

7

08030097

Nguyễn Duy

Chiến

19/09/1989

8

8

7.5

8

08030087

Trần Mạnh

Cường

18/12/1982

8

8

7.5

9

08030107

Phạm Thế

Dân

15/05/1990

8

7

8

10

08030168

Đào Quốc

Đoàn

13/07/1989

8

8

9

11

08030170

Đặng Ngọc

Đông

12/12/1990

8

8

9

12

08030128

Nguyễn Thị

Dự

10/09/1989

8

9

8.5

13

08030175

Nguyễn Anh

Đức

12/11/1989

8

8

7

14

08030139

Nguyễn Thị Hồng

Dung

02/03/1990

8

8

8.5

15

08030311

Nguyễn Thanh

Hải

05/08/1989

8

8

7.5

16

08030378

Phạm Thị

Hiên

28/10/1990

8

9

9

17

08030464

Lê Thị

Hoa

01/05/1990

8

8

8.5

18

08030471

Nguyễn Thị Kim

Hoa

17/05/1990

9

9

9

19

08030456

Nguyễn Văn

Hoàng

18/08/1989

9

8

9

20

08030457

Trần Kim

Hoàng

26/08/1990

8

8

7.5

21

08030348

Phạm Thị

Hồng

09/09/1990

9

8

8.5

22

08030384

Ngô Văn

Hùng

02/10/1981

9

9

9

23

08030525

Lương Thị Thanh

Huyền

02/01/1990

8

8

8.5

24

08030529

Lý Thị Thu

Huyền

13/03/1990

8

7

8.5

25

08031405

Hồ Xuân

Kiên

23/07/1989

8

8

7.5

26

08030730

Vũ Thị

Mai

20/12/1990

8

9

8

27

08031406

Hà Đức

Nam

20/10/1989

8

8

8.5

28

08030810

Nguyễn Thị

Nga

06/09/1990

8

8

8

29

08030845

Phùng Văn

Nguyên

19/05/1988

8

7

8

30

08030971

Cù Quốc

Quang

22/01/1989

8

8

9

31

08031036

Giáp Văn

Tấp

12/11/1985

9

9

9

32

08031119

Nguyễn Văn

Thắng

27/01/1990

9

8

9

33

08031122

Cao Hồng

Thanh

26/04/1989

9

8

8

34

08031072

Hoàng Nghĩa

Thành

10/12/1989

8

8

9

35

08031075

Nguyễn Trung

Thành

24/12/1989

9

7

9

36

08031143

Nguyễn Thị

Thoa

14/12/1990

8

7

8

37

08031172

Lê Cảnh

Thuận

13/02/1988

8

7

8.5

38

08031239

Nguyễn Thị

Toan

17/07/1989

8

8

8.5

39

08031258

Hoàng Thị Điệp

Trang

06/06/1990

8

8

8.5

40

08031309

Cù Văn

Trung

14/11/1989

8

7

7.5

41

08031236

Trần Thị

Tứ

22/02/1989

9

8

8.5

42

08031321

Quan Văn

Tuân

25/07/1990

8

7

8

43

08031392

Nguyễn Thị Hải

Yến

07/12/1989

9

8

9

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét