TT
|
Mã số SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
1.
|
08030001
|
Bùi Văn An
|
05/01/1987
|
Yên Phú – Lạc Sơn – Hoà Bình
|
2.
|
08030049
|
Phan Duy Anh
|
07/14/1990
|
Hưng Bình – TP. Vinh – Nghệ An
|
3.
|
08030067
|
Nguyễn Văn Bắc
|
05/21/1990
|
Tân Minh – Thường Tín – Hà Tây
|
4.
|
08030068
|
Nguyễn Văn Bắc
|
06/30/1990
|
Đồng Tâm – TP. Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
|
5.
|
08030064
|
Nguyễn Thị Mỹ Bình
|
05/23/1987
|
Trung Minh – Kỳ Sơn – Hoà Bình
|
6.
|
08030097
|
Nguyễn Duy Chiến
|
09/19/1989
|
Thị trấn Yên Lạc – Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
7.
|
08030087
|
Trần Mạnh Cường
|
12/18/1982
|
Đồng Lương – Cẩm Khê – Phú Thọ
|
8.
|
08030107
|
Phạm Thế Dân
|
05/15/1989
|
Ninh Mỹ - Hoa Lư – Ninh Bình
|
9.
|
08030139
|
Nguyễn Thị Hồng Dung
|
03/02/1990
|
Yên Phong – Ý Yên –
|
10.
|
08030128
|
Nguyễn Thị Dự
|
09/10/1989
|
Vân Trung – Việt Yên – Bắc Giang
|
11.
|
08030168
|
Đào Quốc Đoàn
|
07/13/1989
|
Đại Hưng – Mỹ Đức – Hà Tây
|
12.
|
08030170
|
Đặng Ngọc Đông
|
12/12/1990
|
Tân Việt – Yên Mỹ - Hưng Yên
|
13.
|
08030175
|
Nguyễn Anh Đức
|
11/12/1989
|
Phù Lưu Tế - Mỹ Đức – Hà Nội
|
14.
|
08030311
|
Nguyễn Thanh Hải
|
08/05/1989
|
Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
15.
|
08030378
|
Phạm Thị Hiên
|
10/28/1990
|
Yên Khánh – Ý Yên –
|
16.
|
08030464
|
Lê Thị Hoa
|
05/01/1990
|
Vĩnh An – Vĩnh Lộc – Thanh Hoá
|
17.
|
08030471
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
05/17/1990
| |
18.
|
08030456
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
08/18/1989
|
Thạch Bằng – Thạch Hà – Hà Tĩnh
|
19.
|
08030457
|
Trần Kim Hoàng
|
08/26/1990
|
Xuân Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
|
20.
|
08030348
|
Phạm Thị Hồng
|
09/09/1990
|
Cẩm Vân – Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
|
21.
|
08030525
|
Lương Thị Thanh Huyền
|
01/02/1990
|
Việt Trì – Phú Thọ
|
22.
|
08030529
|
Lý Thị Thu Huyền
|
03/13/1990
|
Minh Phương – Việt Trì – Phú Thọ
|
23.
|
08030384
|
Ngô Văn Hùng
|
10/02/1981
|
Hiệp Hoà – Bắc Giang
|
24.
|
08031405
|
Hồ Xuân Kiên
|
07/23/1989
|
Mường Ảng – Mường Ảng – Điện Biên
|
25.
|
08030730
|
Vũ Thị Mai
|
12/20/1990
|
Ông Đình – Khoái Châu – Hưng Yên
|
26.
|
08031406
|
Hà Đức
|
10/20/1989
|
Túc Duyên – TP. Thái Nguyên – Thái Nguyên
|
27.
|
08030810
|
Nguyễn Thị Nga
|
09/06/1990
|
Lương Phong – Hiệp Hoà – Bắc Giang
|
28.
|
08030845
|
Phùng Văn Nguyên
|
05/19/1988
|
Vụ Quang – Đoan Hùng – Phú Thọ
|
29.
|
08030971
|
Cù Quốc Quang
|
01/22/1989
|
Nguyễn Trãi – Ân Thi – Hưng Yên
|
30.
|
08031036
|
Giáp Văn Tấp
|
11/12/1985
|
Bảo Sơn – Lục
|
31.
|
08031122
|
Cao Hồng Thanh
|
04/26/1989
|
Diễn Hoa – Diễn Châu – Nghệ An
|
32.
|
08031072
|
Hoàng Nghĩa Thành
|
12/10/1989
|
Hưng Trung – Hưng Nguyên – Nghệ An
|
33.
|
08031075
|
Nguyễn Trung Thành
|
12/24/1989
|
Kim Chính – Kim Sơn – Ninh Bình
|
34.
|
08031119
|
Nguyễn Văn Thắng
|
01/27/1990
|
Hai Bà Trưng – Hà Nội
|
35.
|
08031143
|
Nguyễn Thị Thoa
|
12/14/1990
|
Quảng Phú Cầu - Ứng Hoà – Hà Nội
|
36.
|
08031172
|
Lê Cảnh Thuận
|
02/13/1988
|
Thị trấn Phù Yên – Phù Yên – Sơn La
|
37.
|
08031239
|
Nguyễn Thị Toan
|
07/17/1989
|
Tân Quang – Bắc Quang – Hà Giang
|
38.
|
08030071
|
Dương Thị Kim Trang
|
07/28/1990
|
Tân Sơn – Kim Bảng – Hà
|
39.
|
08031258
|
Hoàng Thị Điệp Trang
|
06/06/1990
|
Đại Lộc – Hậu Lộc – Thanh Hoá
|
40.
|
08031309
|
Cù Văn Trung
|
11/14/1989
|
Liên Khê – Thuỷ Nguyên – Hải Phòng
|
41.
|
08031321
|
Quan Văn Tuân
|
07/25/1990
|
Tân Mỹ - Chiêm Hoá – Tuyên Quang
|
42.
|
08031236
|
Trần Thị Tứ
|
02/22/1989
|
Trung Hà – Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
43.
|
08031392
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
12/07/1989
|
Kênh Giang – Thuỷ Nguyên – Hải Phòng
|
Danh sách lớp mình
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)